Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "trường trung học phổ thông" 1 hit

Vietnamese trường trung học phổ thông
button1
English Nounshigh school
Example
Anh ấy là học sinh trường trung học phổ thông.
He is a high school student.

Search Results for Synonyms "trường trung học phổ thông" 0hit

Search Results for Phrases "trường trung học phổ thông" 1hit

Anh ấy là học sinh trường trung học phổ thông.
He is a high school student.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z